Characters remaining: 500/500
Translation

colic artery

Academic
Friendly

Từ "colic artery" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "động mạch ruột". Đây một thuật ngữ y khoa, thường được sử dụng trong sinh lý học giải phẫu học để chỉ một trong những động mạch cung cấp máu cho ruột.

Giải thích:
  • Colic artery: động mạch chịu trách nhiệm cung cấp máu cho các phần của ruột già (đại tràng). nhiều loại động mạch ruột, dụ như động mạch đại tràng bên trái (left colic artery) động mạch đại tràng giữa (middle colic artery).
Cách sử dụng:
  • Trong các tài liệu y khoa hay học thuật, bạn có thể thấy câu dụ như:
    • "The colic artery plays a crucial role in supplying blood to the colon."
    • "Surgery may be required if there is an obstruction in the colic artery."
Biến thể của từ:
  • Colic: Một từ có thể được sử dụng để chỉ tình trạng đau bụng thường do co thắtruột. dụ:
    • "The baby has colic and cries often due to stomach pain."
  • Artery: Từ này có thể kết hợp với nhiều loại khác nhau để chỉ các động mạch khác như:
    • Coronary artery: Động mạch vành.
    • Pulmonary artery: Động mạch phổi.
Từ gần giống:
  • Vein: Tĩnh mạch, mạch máu đưa máu trở lại tim.
  • Capillary: Mao mạch, mạch máu nhỏ nhất trong cơ thể, nơi diễn ra quá trình trao đổi chất.
Từ đồng nghĩa:
  • Trong ngữ cảnh y học, không từ đồng nghĩa trực tiếp cho "colic artery", nhưng có thể sử dụng các cụm từ mô tả tương tự như "intestinal artery" (động mạch ruột) để chỉ những động mạch cung cấp máu cho ruột.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "colic artery". Tuy nhiên, trong ngữ cảnh y học, có thể gặp những cụm từ như:
    • "blockage in the artery" (tắc nghẽn trong động mạch).
    • "blood flow through the artery" (dòng máu qua động mạch).
Kết luận:

Từ "colic artery" một thuật ngữ chuyên ngành trong y học, mô tả một phần quan trọng trong hệ tuần hoàn liên quan đến ruột.

Noun
  1. động mạch ruột.

Comments and discussion on the word "colic artery"